Description
Hải Âu là nhà phân phối ủy quyền của thương hiệu xe tải cao cấp Chenglong tại thị trường Việt Nam. Dòng xe Chenglong là dòng sản phẩm cao cấp, được Tập đoàn nhà máy Chenglong sản xuất, với quy mô và uy tín hàng đầu Trung Quốc. Tại Việt Nam Công Ty TNHH Ô Tô Hải Âu nhập khẩu và phân phối độc quyền lên đến 5 triệu xe mỗi năm trên Toàn Quốc. Một điểm đặc biệt thu hút sự chú ý và sự yêu thích của khách hàng chính là giá thành của dòng xe này và các loại xe đáp ứng tải trọng phù hợp khi vận tải hàng hóa. Nắm bắt được nhu cầu về nguồn xe Tải thùng 7 tấn. Nhà máy Nhập khẩu Hải Âu, đã cho ra mắt các dòng xe tải thùng Chenglong M3 với tải trọng 7 tấn sở hữu giá thành vô cùng hợp lý phù hợp với người tiêu dùng Việt Nam.
Dòng xe này được thiết kế và đăng kiểm lưu hành chính thức tại Việt Nam với mục đích phục vụ cho các hoạt động vận chuyển, chuyên chở hàng hóa trong phạm vi trung bình với hiệu quả tốt nhất, Tiết kiệm nhiên liệu, với độ bền bỉ cao.
Chenglong 7 tấn với Cabin kép với 3 chỗ ngồi và có thêm giường nằm phía sau hỗ trợ nghỉ ngơi trong trong những chuyến đi đường dài. Đồng thời 3 chỗ ngồi là 3 chiếc ghế hơi vô cùng êm ái và mềm mại không mang lại cảm giác khó chịu chịu, nhức mỏi khi phải ngồi trong thời gian dài.
Bảng đồng hồ trên xe hiển thị thông số vận hành từ động cơ, tốc độ, nhiên liệu, nhớt và nước, hệ thống đèn cảnh báo nhắc nhở lái xe khi có vấn đề kỹ thuật cần kiểm tra.
Chenglong M3 7 tấn là một trong những dòng xe với tải trọng lớn được ưa chuộng tại Việt Nam, xe tải Chenglong M3 7 tấn chắc chắn sẽ mang lại sự hài lòng đến quý khách hàng trong quá trình sử dụng. Với tiêu chí sự hài lòng khách hàng được đặt lên hàng đầu, hãng xe Chenglong luôn cố gắng và nỗ lực từng ngày để mang đến cho khách hàng những dòng xe phù hợp bền bỉ và tiện nghi với giá thành vô cùng phù hợp mang đến hiệu quả kinh tế cao và vô cùng tiết kiệm.
- Dòng xe tiêu chuẩn thùng dài 9.900 mét:
+ Thùng Kín 200Hp 4 máy (kiểu Container nhập khẩu) – Kích thướt: 9.800×2.390×2.340 mm.
Thông số kỹ Thuật Tải Thùng kín Chenglong NK 200Hp 4 máy. Tải trọng: 7.750 kg | |
Model | |
Động cơ | Nhà máy: YUCHAI. Model động cơ YC4EG200-50, tiêu chuẩn khí thải Euro 5, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH) |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước | |
Đường kính x hành trình piston (mm): 112 x 120 | |
Công suất max: 200HP (147 Kw)/2500 r/min | |
Mô men xoắn cực đại: 735Nm tại 1300-1500r/min | |
Dung tích xi lanh 4730 cm3, tỷ số nén 17.5:1. Suất tiêu hao năng lượng ≤ 198g/kWh | |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Đường kính đĩa (mm) : Æ 395 | |
Hộp số | 8JS75TC, cơ khí, 8 số tiến 2 số lùi |
Trục trước | Tải trọng: cầu 7 tấn |
Trục sau | Tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền 4.875 |
Chassis | Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 264 (6) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội. |
Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực | |
Hệ thống treo sau: 12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng | |
Thùng nhiên liệu 250 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu | |
Hệ thống lái | Góc quay tối đa: bánh trong 46 °, bánh ngoài 36 ° |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh khí xả động cơ. |
Lốp | Cỡ lốp 11R22.5 |
Cabin | Model M3, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động |
Ắc quy | 12V (120Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A; Bộ khởi động: 24V 7,5 kW |
Kích thước | Kích thước bao 12.065×2.500×3.700 mm |
Kích thước lòng thùng xe 9.800×2.390×2.340 mm | |
Khoảng cách trục 7.100mm; Vết bánh xe trước 2029; Vết bánh xe sau 1860 | |
Phần nhô ra phía trước 1445; Phần nhô ra phía sau 3235; Góc tiếp cận (°) 27,3 Góc xuất phát (°) 14; | |
Khối lượng | Tự trọng (kg)/ Tổng tải trọng (kg): 7635/15580. Khối lượng hàng hóa (kg): 7.750 |
Hiệu suất | Tốc độ lái xe tối đa (km/h) 115;Khả năng leo dốc tối đa (%) 30 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm) 285; Vòng quay tối thiểu (m) 24 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L / 100km) 17; |
+ Thùng Kín 200Hp 4 máy (kiểu Container) – Kích thướt: 9.900×2.430×2.310mm và Thùng Kín 200 Hp 6 máy (kiểu Container) – Kích thướt: 9.900×2.430×2.310mm.
Thông số kỹ Thuật Tải Thùng kín Chenglong 200Hp 6 máy và 200Hp 4 máy . Tải trọng: 7.200 kg | ||
Model | LZ5185XXYM3ABT/… – 6 máy 200HP | LZ5187XXYM3ABT2T/… – 4 máy 200HP |
Động cơ | Nhà máy: YUCHAI. Model động cơ YC6JA200-50, tiêu chuẩn khí thải Euro 5, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH) | Nhà máy: YUCHAI. Model động cơ YC4EG200-50, tiêu chuẩn khí thải Euro 5, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH) |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước | |
Đường kính x hành trình piston (mm): 112 x 120 | Đường kính x hành trình piston (mm): 112 x 120 | |
Công suất max 200HP (147 Kw)/2300 r/min | Công suất max 200HP (147 Kw)/2500 r/min | |
Mô men xoắn cực đại: 800Nm tại 1200-1700r/min | Mô men xoắn cực đại: 735Nm tại 1300-1500r/min | |
Dung tích xi lanh 8.870 cm3, tỷ số nén 4.875. Suất tiêu hao năng lượng ≤ 198g/kWh | Dung tích xi lanh 4.730 cm3, tỷ số nén 17.5:1. Suất tiêu hao năng lượng ≤ 198g/kWh | |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Đường kính đĩa (mm) : Æ 395 | Đường kính đĩa (mm) : Æ 395 | |
Hộp số | 8JS75TC, cơ khí, 8 số tiến 2 số lùi | 8JS75TC, cơ khí, 8 số tiến 2 số lùi |
Trục trước | Tải trọng cầu 13 tấn | Tải trọng cầu 7 tấn |
Trục sau | Tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền 4.875 | Tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền 4.875 |
Chassis | Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 264 (6) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội. | Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 264 (6) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội. |
Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực | Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực | |
Hệ thống treo sau: 12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng | Hệ thống treo sau: 12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng | |
Thùng nhiên liệu 250 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu | Thùng nhiên liệu 250 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu | |
Hệ thống lái | Góc quay tối đa: bánh trong 46 °, bánh ngoài 36 ° | Góc quay tối đa: bánh trong 46 °, bánh ngoài 36 ° |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh khí xả động cơ. | Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh khí xả động cơ. |
Lốp | Cỡ lốp 10.00R20 | Cỡ lốp 11R22.5 |
Cabin | Model M3, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động | Model M3, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động |
Ắc quy | 12V (120Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A; Bộ khởi động: 24V 7,5 kW | 12V (120Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A; Bộ khởi động: 24V 7,5 kW |
Kích thước | Kích thước bao 12.120×2.500×3.750 mm | Kích thước bao 12.120×2.500×3.750 mm |
Kích thước lòng thùng xe 9.900×2.430×2310 mm | Kích thước lòng thùng xe 9.900×2.430×2310 mm | |
Khoảng cách trục 7.100mm; Vết bánh xe trước 2.029; Vết bánh xe sau 1860 | Khoảng cách trục 7.100mm; Vết bánh xe trước 2.029; Vết bánh xe sau 1860 | |
Phần nhô ra phía trước 1445; Phần nhô ra phía sau 3235; Góc tiếp cận (°) 27,3 Góc xuất phát (°) 14; | Phần nhô ra phía trước 1445; Phần nhô ra phía sau 3235; Góc tiếp cận (°) 27,3 Góc xuất phát (°) 14; | |
Khối lượng | Tự trọng (kg)/ Tổng tải trọng (kg): 8.505/16.000 Khối lượng hàng hóa (kg): 7.200 |
Tự trọng (kg)/ Tổng tải trọng (kg): 7.400/1600 Khối lượng hàng hóa (kg): 7.200 |
Hiệu suất | Tốc độ lái xe tối đa (km/h) 115; Khả năng leo dốc tối đa (%) 30 | Tốc độ lái xe tối đa (km/h) 115; Khả năng leo dốc tối đa (%) 30 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm) 285; Vòng quay tối thiểu (m) 24 | Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm) 285; Vòng quay tối thiểu (m) 24 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L / 100km) 19; | Mức tiêu hao nhiên liệu (L / 100km) 17; |
- Dòng xe tiêu chuẩn thùng dài 8.250 mét:
+ Thùng Kín 200Hp 6 máy (kiểu Container) – Kích thướt: 8.250×2.430×2.310 mm
Thông số kỹ Thuật Tải Thùng kín Chenglong 200Hp 6 máy. Tải trọng: 8.000 kg | |
Model | LZ5185XXYM3ABT/… – Nhập khẩu nguyên chiếc |
Động cơ | Nhà máy: YUCHAI. Model động cơ YC6JA200-50, tiêu chuẩn khí thải Euro 5, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH) |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước | |
Đường kính x hành trình piston (mm): 108 x 125 | |
Công suất max 200HP (147 Kw)/2300 r/min | |
Mô men xoắn cực đại: 800Nm tại 1.200-1700r/min | |
Dung tích xi lanh 6.870 cm3, tỷ số nén 17.5:1. Suất tiêu hao năng lượng ≤ 198g/kWh | |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Đường kính đĩa (mm) : Æ 395 | |
Hộp số | 8JS75TC, cơ khí, 8 số tiến 2 số lùi |
Trục trước | Tải trọng cầu 13 tấn |
Trục sau | Tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền 4.875 |
Chassis | Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 264 (6) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội. |
Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực | |
Hệ thống treo sau: 12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng | |
Thùng nhiên liệu 250 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu | |
Hệ thống lái | Góc quay tối đa: bánh trong 46 °, bánh ngoài 36 ° |
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh khí xả động cơ. |
Lốp | Cỡ lốp 10.00R20 |
Cabin | Model M3, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động |
Ắc quy | 12V (120Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A; Bộ khởi động: 24V 7,5 kW |
Kích thước | Kích thước bao 10.430×2.500×3.720 mm |
Kích thước lòng thùng xe: 8.200×2.430×2.320 mm | |
Khoảng cách trục 6.300 mm; Vết bánh xe trước 2029; Vết bánh xe sau 1860 | |
Phần nhô ra phía trước 1445; Phần nhô ra phía sau 3235; Góc tiếp cận (°) 27,3 Góc xuất phát (°) 14; | |
Khối lượng | Tự trọng (kg)/ Tổng tải trọng (kg):7.805/16.000. Khối lượng hàng hóa (kg): 8.000 |
Hiệu suất | Tốc độ lái xe tối đa (km/h) 110;Khả năng leo dốc tối đa (%) 30 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm) 285; Vòng quay tối thiểu (m) 24 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L / 100km) 18; |
- Bảng tính Chi Phí lăn bánh xe tải Chenglong 7 tấn:
CHI PHÍ | Số lượng | Đơn Giá ( Đvt: đồng) | |||||
DÒNG XE TẢI CHENGLONG 200HP | TK NK 9.800 | TK 4M 9.900 | TK 6M 9.900 | TK 6M 8.200 | |||
Giá bán xe tải Chenglong | 01 | 910,000,000 | 985,000,000 | 1,045,000,000 | 1,005,000,000 | ||
Trước bạ xe ( tạm tính và thu 2% ) Sẽ đối chiếu lại với hóa đơn thực tế | 18,200,000 | 19,700,000 | 20,900,000 | 20,100,000 | |||
Phí bảo trì đường bộ 01 năm | 7,080,000 | 7,080,000 | 7,080,000 | 7,080,000 | |||
Bảo hiểm TNDS 01 năm | 1,826,000 | 1,826,000 | 1,826,000 | 3,020,000 | |||
Hộp đen định vị, phù hiệu 3 năm | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | |||
Phí dịch vụ ĐKĐK, bọc biển số, decan, chi phí khác…( Tp. HCM) | 4,000,000 | 4,000,000 | 4,000,000 | 4,000,000 | |||
TỔNG CP LĂN BÁNH | 01 | 34,106,000 | 35,606,000 | 36,806,000 | 37,200,000 | ||
TỔNG TIỀN GIÁ TRỊ XE | 01 | 944,106,000 | 1,020,606,000 | 1,081,806,000 | 1,042,200,000 |
Reviews
There are no reviews yet.