Xe Tải 7 Tấn Chenglong M3

Kích thước chiều dài thùng xe: 9.900 mm hoặc 8.200 mm

Tải trọng cho phép chở: 7.200 kg

Nhãn hiệu động cơ: Yuchai (YC200 – 50)

Loại Cabin: Cabin M3 tích hợp. Kết hợp lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động

Description

Hải Âu là nhà phân phối ủy quyền của thương hiệu xe tải cao cấp Chenglong tại thị trường Việt Nam. Dòng xe Chenglong là dòng sản phẩm cao cấp, được Tập đoàn nhà máy Chenglong sản xuất, với quy mô và uy tín hàng đầu Trung Quốc. Tại Việt Nam  Công Ty TNHH Ô Tô Hải Âu nhập khẩu và phân phối độc quyền lên đến 5 triệu xe mỗi năm trên Toàn Quốc. Một điểm đặc biệt thu hút sự chú ý và sự yêu thích của khách hàng chính là giá thành của dòng xe này và các loại xe đáp ứng tải trọng phù hợp khi vận tải hàng hóa. Nắm bắt được nhu cầu về nguồn xe Tải thùng 7 tấn. Nhà máy Nhập khẩu Hải Âu, đã cho ra mắt các dòng xe tải thùng Chenglong M3 với tải trọng 7 tấn sở hữu giá thành vô cùng hợp lý phù hợp với người tiêu dùng Việt Nam.

Dòng xe này được thiết kế và đăng kiểm lưu hành chính thức tại Việt Nam với mục đích phục vụ cho các hoạt động vận chuyển, chuyên chở hàng hóa trong phạm vi trung bình với hiệu quả tốt nhất, Tiết kiệm nhiên liệu, với độ bền bỉ cao.

Chenglong 7 tấn với Cabin kép với 3 chỗ ngồi và có thêm giường nằm phía sau hỗ trợ nghỉ ngơi trong trong những chuyến đi đường dài. Đồng thời 3 chỗ ngồi là 3 chiếc ghế hơi vô cùng êm ái và mềm mại không mang lại cảm giác khó chịu chịu, nhức mỏi khi phải ngồi trong thời gian dài.

Bảng đồng hồ trên xe hiển thị thông số vận hành từ động cơ, tốc độ, nhiên liệu, nhớt và nước, hệ thống đèn cảnh báo nhắc nhở lái xe khi có vấn đề kỹ thuật cần kiểm tra.

Chenglong M3 7 tấn là một trong những dòng xe với tải trọng lớn được ưa chuộng tại Việt Nam, xe tải Chenglong M3 7 tấn chắc chắn sẽ mang lại sự hài lòng đến quý khách hàng trong quá trình sử dụng. Với tiêu chí sự hài lòng khách hàng được đặt lên hàng đầu, hãng xe Chenglong luôn cố gắng và nỗ lực từng ngày để mang đến cho khách hàng những dòng xe phù hợp bền bỉ và tiện nghi với giá thành vô cùng phù hợp mang đến hiệu quả kinh tế cao và vô cùng tiết kiệm. 

  • Dòng xe tiêu chuẩn thùng dài 9.900 mét: 

+ Thùng Kín 200Hp 4 máy (kiểu Container nhập khẩu) –  Kích thướt: 9.800×2.390×2.340 mm. 

 

Thông số kỹ Thuật Tải Thùng kín Chenglong NK 200Hp 4 máy. Tải trọng: 7.750 kg
Model

LZ5187XXYM3AB2 – Nhập khẩu nguyên chiếc

Động cơ Nhà máy: YUCHAI. Model động cơ YC4EG200-50, tiêu chuẩn khí thải Euro 5, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH)
  4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Đường kính x hành trình piston (mm): 112 x 120
Công suất max: 200HP (147 Kw)/2500 r/min
Mô men xoắn cực đại: 735Nm tại 1300-1500r/min
Dung tích xi lanh 4730 cm3, tỷ số nén 17.5:1. Suất tiêu hao năng lượng ≤ 198g/kWh
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Đường kính đĩa (mm) : Æ 395
Hộp số 8JS75TC, cơ khí, 8 số tiến 2 số lùi
Trục trước Tải trọng: cầu 7 tấn
Trục sau Tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền 4.875
Chassis Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 264 (6) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội.
Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Hệ thống treo sau: 12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Thùng nhiên liệu 250 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu
Hệ thống lái Góc quay tối đa: bánh trong 46 °, bánh ngoài 36 °
Hệ thống phanh Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh khí xả động cơ.
Lốp Cỡ lốp 11R22.5
Cabin Model M3, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động
Ắc quy 12V (120Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A; Bộ khởi động: 24V 7,5 kW
Kích thước Kích thước bao 12.065×2.500×3.700 mm
Kích thước lòng thùng xe 9.800×2.390×2.340 mm
Khoảng cách trục 7.100mm; Vết bánh xe trước 2029; Vết bánh xe sau 1860
Phần nhô ra phía trước 1445; Phần nhô ra phía sau 3235; Góc tiếp cận (°) 27,3 Góc xuất phát (°) 14;
Khối lượng Tự trọng (kg)/ Tổng tải trọng (kg): 7635/15580. Khối lượng hàng hóa (kg): 7.750
Hiệu suất Tốc độ lái xe tối đa (km/h) 115;Khả năng leo dốc tối đa (%) 30
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm) 285; Vòng quay tối thiểu (m) 24
Mức tiêu hao nhiên liệu (L / 100km) 17;

+ Thùng Kín 200Hp 4 máy (kiểu Container) –  Kích thướt: 9.900×2.430×2.310mm và Thùng Kín 200 Hp 6 máy (kiểu Container) –  Kích thướt: 9.900×2.430×2.310mm. 

Thông số kỹ Thuật Tải Thùng kín Chenglong 200Hp 6 máy và 200Hp 4 máy . Tải trọng: 7.200 kg
Model LZ5185XXYM3ABT/… – 6 máy 200HP LZ5187XXYM3ABT2T/… – 4 máy 200HP
Động cơ Nhà máy: YUCHAI. Model động cơ YC6JA200-50, tiêu chuẩn khí thải Euro 5, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH) Nhà máy: YUCHAI. Model động cơ YC4EG200-50, tiêu chuẩn khí thải Euro 5, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH)
  4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước   4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Đường kính x hành trình piston (mm): 112 x 120 Đường kính x hành trình piston (mm): 112 x 120
Công suất max 200HP (147 Kw)/2300 r/min Công suất max 200HP (147 Kw)/2500 r/min
Mô men xoắn cực đại: 800Nm tại 1200-1700r/min Mô men xoắn cực đại: 735Nm tại 1300-1500r/min
Dung tích xi lanh 8.870 cm3, tỷ số nén 4.875. Suất tiêu hao năng lượng ≤ 198g/kWh Dung tích xi lanh 4.730 cm3, tỷ số nén 17.5:1. Suất tiêu hao năng lượng ≤ 198g/kWh
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Đường kính đĩa (mm) : Æ 395 Đường kính đĩa (mm) : Æ 395
Hộp số 8JS75TC, cơ khí, 8 số tiến 2 số lùi 8JS75TC, cơ khí, 8 số tiến 2 số lùi
Trục trước Tải trọng cầu 13 tấn Tải trọng cầu 7 tấn
Trục sau Tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền 4.875 Tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền 4.875
Chassis Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 264 (6) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội. Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 264 (6) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội.
Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Hệ thống treo sau: 12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng Hệ thống treo sau: 12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Thùng nhiên liệu 250 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu Thùng nhiên liệu 250 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu
Hệ thống lái Góc quay tối đa: bánh trong 46 °, bánh ngoài 36 ° Góc quay tối đa: bánh trong 46 °, bánh ngoài 36 °
Hệ thống phanh Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh khí xả động cơ. Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh khí xả động cơ.
Lốp Cỡ lốp 10.00R20 Cỡ lốp 11R22.5
Cabin Model M3, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động Model M3, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động
Ắc quy 12V (120Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A; Bộ khởi động: 24V 7,5 kW 12V (120Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A; Bộ khởi động: 24V 7,5 kW
Kích thước Kích thước bao 12.120×2.500×3.750 mm Kích thước bao 12.120×2.500×3.750 mm
Kích thước lòng thùng xe 9.900×2.430×2310 mm Kích thước lòng thùng xe 9.900×2.430×2310 mm
Khoảng cách trục 7.100mm; Vết bánh xe trước 2.029; Vết bánh xe sau 1860 Khoảng cách trục 7.100mm; Vết bánh xe trước 2.029; Vết bánh xe sau 1860
Phần nhô ra phía trước 1445; Phần nhô ra phía sau 3235; Góc tiếp cận (°) 27,3 Góc xuất phát (°) 14; Phần nhô ra phía trước 1445; Phần nhô ra phía sau 3235; Góc tiếp cận (°) 27,3 Góc xuất phát (°) 14;
Khối lượng Tự trọng (kg)/ Tổng tải trọng (kg): 8.505/16.000
Khối lượng hàng hóa (kg): 7.200
Tự trọng (kg)/ Tổng tải trọng (kg): 7.400/1600
Khối lượng hàng hóa (kg): 7.200
Hiệu suất Tốc độ lái xe tối đa (km/h) 115;  Khả năng leo dốc tối đa (%) 30 Tốc độ lái xe tối đa (km/h) 115;                             Khả năng leo dốc tối đa (%) 30
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm) 285;              Vòng quay tối thiểu (m) 24 Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm) 285;              Vòng quay tối thiểu (m) 24
Mức tiêu hao nhiên liệu (L / 100km) 19; Mức tiêu hao nhiên liệu (L / 100km) 17;
  • Dòng xe tiêu chuẩn thùng dài 8.250 mét: 

+ Thùng Kín 200Hp 6 máy (kiểu Container) –  Kích thướt: 8.250×2.430×2.310 mm

Thông số kỹ Thuật Tải Thùng kín Chenglong 200Hp 6 máy. Tải trọng: 8.000 kg
Model LZ5185XXYM3ABT/… – Nhập khẩu nguyên chiếc
Động cơ Nhà máy: YUCHAI. Model động cơ YC6JA200-50, tiêu chuẩn khí thải Euro 5, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH)
  4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước
Đường kính x hành trình piston (mm): 108 x 125
Công suất max 200HP (147 Kw)/2300 r/min
Mô men xoắn cực đại: 800Nm tại 1.200-1700r/min
Dung tích xi lanh 6.870 cm3, tỷ số nén 17.5:1. Suất tiêu hao năng lượng ≤ 198g/kWh
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Đường kính đĩa (mm) : Æ 395
Hộp số 8JS75TC, cơ khí, 8 số tiến 2 số lùi
Trục trước Tải trọng cầu 13 tấn
Trục sau Tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền 4.875
Chassis Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 264 (6) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội.
Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
Hệ thống treo sau: 12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
Thùng nhiên liệu 250 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu
Hệ thống lái Góc quay tối đa: bánh trong 46 °, bánh ngoài 36 °
Hệ thống phanh Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh khí xả động cơ.
Lốp Cỡ lốp 10.00R20
Cabin Model M3, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động
Ắc quy 12V (120Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A; Bộ khởi động: 24V 7,5 kW
Kích thước Kích thước bao 10.430×2.500×3.720 mm
Kích thước lòng thùng xe: 8.200×2.430×2.320 mm
Khoảng cách trục 6.300 mm; Vết bánh xe trước 2029; Vết bánh xe sau 1860
Phần nhô ra phía trước 1445; Phần nhô ra phía sau 3235; Góc tiếp cận (°) 27,3 Góc xuất phát (°) 14;
Khối lượng Tự trọng (kg)/ Tổng tải trọng (kg):7.805/16.000. Khối lượng hàng hóa (kg): 8.000
Hiệu suất Tốc độ lái xe tối đa (km/h) 110;Khả năng leo dốc tối đa (%) 30
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm) 285; Vòng quay tối thiểu (m) 24
Mức tiêu hao nhiên liệu (L / 100km) 18;
  • Bảng tính Chi Phí lăn bánh xe tải Chenglong 7 tấn: 
CHI PHÍ Số lượng Đơn Giá ( Đvt: đồng)
DÒNG XE TẢI CHENGLONG 200HP  TK NK 9.800 TK 4M 9.900 TK 6M 9.900 TK 6M 8.200
Giá bán xe tải Chenglong 01 910,000,000 985,000,000 1,045,000,000  1,005,000,000
Trước bạ xe ( tạm tính và thu 2% ) Sẽ đối chiếu lại với hóa đơn thực tế 18,200,000 19,700,000 20,900,000 20,100,000
Phí bảo trì đường bộ  01 năm 7,080,000 7,080,000 7,080,000 7,080,000
Bảo hiểm TNDS  01 năm 1,826,000 1,826,000 1,826,000 3,020,000
Hộp đen định vị, phù hiệu 3 năm 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
Phí dịch vụ ĐKĐK, bọc biển số, decan, chi phí khác…( Tp. HCM) 4,000,000 4,000,000 4,000,000 4,000,000
TỔNG CP LĂN BÁNH 01 34,106,000 35,606,000 36,806,000       37,200,000
TỔNG TIỀN GIÁ TRỊ XE 01   944,106,000   1,020,606,000  1,081,806,000  1,042,200,000

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Xe Tải 7 Tấn Chenglong M3”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *